000 -LEADER |
fixed length control field |
01139nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001980 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
632 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn quản lý dịch hại tổng hợp trên lúa (IPM) |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Thiêm, Phan Văn Khổng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nội dung cơ bản của quản lý dịch hại tống hợp (IPM). Các biện pháp kỹ thuật chủ yếu trong quy trình quản lý dịch hại tổng hợp. Một số sinh vật có ích quan trọng trên ruộng lúa. Các đối tượng gây hại chủ yếu trên đồng ruộng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa nước |
General subdivision |
Quản lý dịch hại |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý dịch hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý dịch hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa nước |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Khổng |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|