Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

126 công thức tự trộn thức ăn nuôi heo (Biểu ghi số 1988)

000 -LEADER
fixed length control field 01019nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001988
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104625.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.041
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 126 công thức tự trộn thức ăn nuôi heo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Huy Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Đồng Tháp
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ý nghĩa và tầm quan trọng của thức ăn trong chăn nuôi heo. Phân loại thức ăn của heo. Những thức ăn đặc biệt dùng bổ sung cho heo. Các chất có trong thức ăn. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự tiêu hóa thức ăn. Nguyên tắc phối hợp khẩu phần. Công thức pha trộn thức ăn. Dữ trữ bảo quản thức ăn. Bảng thành phần hóa học và dinh dưỡng của heo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006538 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006539 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006540 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006541 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006542 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006543 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006544 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006545 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006546 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha