000 -LEADER |
fixed length control field |
01606nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000199 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s[Kn] ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
531 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.100 76 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nhật Lệ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập cơ học ứng dụng: Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
[Kn] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 16 chương: Chuyển động của điểm. Chuyển động cơ bản của vật rắn. Chuyển động phẳng của vật rắn. Hơp chuyển động của điểm. Hợp chuyển động của vật rắn. Hệ lực phẳng. Hệ lực không gian. Động lực học chất điểm. Đặc trưng hình học của vật rắn. Nguyên lý di chuyển khả dĩ- Nguyên lý Đalămbe. Các nguyên lý tổng quát động lực học. Phương trình vi phân chuyển động của vật rắn và cơ hệ. Kéo-nén đúng tâm. Xoắn thuần túy thanh thẳng. Uốn phẳng thanh thẳng. Thanh chịu lực phức tạp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lý học |
Form subdivision |
Bài tập |
General subdivision |
Cơ học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học ứng dụng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyên, Văn Vượng. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|