000 -LEADER |
fixed length control field |
01193nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001992 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
-- |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63:630 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
K |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu thời kỳ 1986 - 1996 |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Selection of studies done on the period 1986 - 1996 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
399tr |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Xuất bản nhân dịp kỷ niệm 35 năm công tác điều tra, khảo sát, phân vùng, quy hoạch và thiết kế nông nghiệp. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Viện quy hoạch và thiết kế nông nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp 36 kết quả nghiên cứu của các tác giả thuộc Viện quy hoạch và thiết kế nông nghiệp thực hiện từ năm 1986 - 1996 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu |
Chronological subdivision |
1986 - 1996 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết quả nghiên cứu |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện quy hoạch và thiết kế nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
BTMT |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|