Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn đồ án môn học hệ thống cấp nhiệt (Biểu ghi số 1993)

000 -LEADER
fixed length control field 01420nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001993
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104626.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1991 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6X9.4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Lê Dần
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn đồ án môn học hệ thống cấp nhiệt
Remainder of title Cho sinh viên ngành máy lạnh và thiết bị nhiệt
Statement of responsibility, etc. Phạm Lê Dần
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 50tr
Other physical details Minh họa, đồ thị
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn cho sinh viên tập làm quen với các bài tính cơ bản của một hệ thống cấp nhiệt bao gồm thiết bị sinh hơi và hệ thống sử dụng nhiệt. Khi thiết kế hoàn chỉnh thường phải thực hiện các bài tính tính nhiệt thiết bị sinh hơi, tính thủy động và khí động thiết bị sinh hơi, tính sức bền của các thiết bị sinh hơi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống cấp nhiệt
Form subdivision Sách hướng dẫn
General subdivision Đồ án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống cấp nhiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồ án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách hướng dẫn
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002043 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha