000 -LEADER |
fixed length control field |
01267nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001994 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104626.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6C4.5 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phục hồi bảo vệ bề mặt kim loại bằng phun phủ |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[ Đại học Bách khoa Hà Nội] |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr |
Other physical details |
Minh họa, hình vẻ |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa hàn và công nghệ kim loại |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về phục hồi bảo vệ bề mặt kim loại: Khoa học về bề mặt và phương pháp xử lý chúng, sự gỉ kim loại, bảo vệ chống gỉ, lớp phủ bảo vệ bằng kim loại; Phun kim loại: Công nghệ phun phủ kim loại, gia công cơ khí sau khi phun phủ, kiểm tra lớp phủ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phun kim loại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phun kim loại |
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Khoa hàn và công nghệ kim loại |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|