000 -LEADER |
fixed length control field |
01190nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001997 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095957.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
371.2 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Khắc Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay phối hợp nhà trường và gia đình trong giáo dục học sinh, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp chuyên nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Khắc Bình ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm có: Một số vấn đề chung, các hoạt động đào tạo có liên quan đến học tập, nghiên cứu của học sinh, sinh viên; Các hoạt động rèn luyện của học sinh, sinh viên; Thực hiện chế độ chính sách đối với học sinh, sinh viên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
General subdivision |
Khía cạnh Xã hội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
Form subdivision |
Sổ tay cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|