000 -LEADER |
fixed length control field |
01121nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001998 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.922 3 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đức Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nài voi |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Đức Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
198tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phía trong trang bìa có ghi: Sinh viên 12ACN Kính tặng 31/12/07và có cả chữ ký |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm có các chuyện ngắn: Vầng trăng thao thức; Tiếng chim khóc đêm; Hoa Pơ Lang; Nắng xuân; Ám ảnh rừng ma; Trời mưa ướt lá cao su; Tiềm thức Ba Na; Làng bên kia sông; Đêm xoang; Nài voi; Ngày đất nở hoa; Người về với cõi Mang Lung; Đường xa; Bến Mộng Trăng; Giấc mơ dã quỳ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học Việt Nam |
Chronological subdivision |
Thế kỷ 21 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|