Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng Quản lý doanh nghiệp chế biến lâm sản (Biểu ghi số 2)

000 -LEADER
fixed length control field 00995nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000002
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103853.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1994 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Khắc Côi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng Quản lý doanh nghiệp chế biến lâm sản
Statement of responsibility, etc. Lê Khắc Côi, Lê Trọng Hùng, Trần Hữu Dào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Tây]
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Lâm nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Dimensions 27cm.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dành cho sinh viên ngành Chế biến lâm sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chế biến lâm sản
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Kinh tế lâm nghiệp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chế biến lâm sản
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế lâm nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Dào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê,Trọng Hùng
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001074 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001075 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001076 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001077 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001078 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001079 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001080 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001081 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha