Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy định mới về chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm của đơn vị sự nghiệp công lập (Biểu ghi số 20)

000 -LEADER
fixed length control field 01302nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000020
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103858.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.04
Item number Q
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy định mới về chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm của đơn vị sự nghiệp công lập
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 467tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm:Toàn văn Nghị định số 43/2006/NĐ-CP ngày-4-2006 quy định về chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm đối với các đơn vị sự nghiệp công lập, thay thế nghị định số 10/2002/NĐ-CP. Các văn bản hướng dẫn thi hành Nghị định số43/2006/NĐ-CP
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hành chính công
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
General subdivision Tự chủ tài chính
-- Hành chính sự nghiệp
-- Quy định mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy định mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự chủ tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008233 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008234 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008235 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008236 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008237 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha