000 -LEADER |
fixed length control field |
01121nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002007 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095958.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
354 |
Item number |
Đ |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đổi mới quản lý kinh tế và môi trường sinh thái |
Statement of responsibility, etc. |
Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung Ương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
342tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 317 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vai trò và tác động của đổi mới quản lý kinh tế đối với môi trường trong giai đoạn hiện nay ở Việt Nam. Cơ sở khoa học và phương pháp xác định phí ô nhiễm môi trường ở Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường sinh thái |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đổi mới |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|