Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập hình học họa hình (Biểu ghi số 2011)

000 -LEADER
fixed length control field 01229nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002011
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105600.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 515
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Thân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập hình học họa hình
Statement of responsibility, etc. Hoàng Văn Thân (chủ biên), Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2, có sữa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 156tr
Other physical details Minh hoạ, hình vẻ
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.182
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bài tập và hướng dẫn giải bài tập về điểm, đường thẳng, mặt phẳng,...của phương pháp hai hình chiếu thẳng góc và phương pháp hình chiếu trục đo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hình học họa hình
Form subdivision Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình học họa hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Tiến Thọ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn , Như Kim
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002038 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020646 2020-12-22 2018-03-15 Sách in 1 2020-12-10

Powered by Koha