Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định lượng đạm và kali thích hợp cho lúa trên đất phù sa của tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2012)

000 -LEADER
fixed length control field 01435nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002012
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132917.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2002/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định lượng đạm và kali thích hợp cho lúa trên đất phù sa của tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.08
Statement of responsibility, etc. Trần Thanh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thanh Bồn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2002.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.79-83.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định lượng đạm và kali thích hợp cho lúa trên đất phù sa của Tỉnh Thừa Thiên Huế để đạt năng suất cao và hiệu quả kinh tế nhất. Xác định ảnh hưởng của các công thức phân bón đến các chỉ tiêu nông hóa của đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
-- Nhu cầu phân bón
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kali
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00220 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha