Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tập đoàn giống lúa mới trong vụ hè thu 2002 và đông xuân 2002 - 2003 tại tỉnh Quảng Trị (Biểu ghi số 2013)

000 -LEADER
fixed length control field 01383nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002013
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132917.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2003/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Cửu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tập đoàn giống lúa mới trong vụ hè thu 2002 và đông xuân 2002 - 2003 tại tỉnh Quảng Trị
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Cửu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH:Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2003.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo nằm cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu nhằm xác định giống lúa có triển vọng cho vụ hè thu và đông xuân về thời gian sinh trưởng, năng suất và khả năng chống chịu sâu bệnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
-- Giống
Chronological subdivision 2002-2003
Geographic subdivision Quảng Trị (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông xuân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hè thu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00212 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha