Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định thời vụ sản xuất hạt giống lúa lai F1 tổ hợp nhị ưu 838 trong vụ đông xuân ở địa bàn Quảng Nam (Biểu ghi số 2014)

000 -LEADER
fixed length control field 01551nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002014
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132918.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2004/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định thời vụ sản xuất hạt giống lúa lai F1 tổ hợp nhị ưu 838 trong vụ đông xuân ở địa bàn Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm Huế, 2004.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận văn nghiên cứu các điều kiện khí hậu an toàn để bố trí cho ruộng sản xuất hạt lúa lai trỗ, thụ phấn, thụ tinh thuận lợi; Xác định cơ sở khoa học cho việc bố trí độ lệch thời gian gieo cấy các dòng bố, mẹ tổ hợp nhị ưu 838 để giữa hai dòng có thời gian trỗ trùng khớp tối đa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Nam (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông xuân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00068 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha