000 -LEADER |
fixed length control field |
01689nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002022 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.2 |
Item number |
L |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật thủy sản năm 2003 và các nghị định hướng dẫn thi hành |
Statement of responsibility, etc. |
Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia; Phạm Việt, Hoàng Thị Tuyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có in hình Quốc Huy |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm : Luật thủy sản được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XI, kỳ họp thứ 4 thông qua ngày 26 tháng 11 năm 2003 và các nghị định quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh một số nghành nghề thủy sản; về bảo đảm an toàn cho người và tàu cá hoạt động thủy sản; về hoạt động thủy sản của tàu cá nước ngoài và các hoạt động khai thác thủy sản của tổ chức, cá nhân trong nước trên vùng biển Việt Nam.v.v., trong đó có nhiều nghị định mới được ban hành thay thế, bổ sung cho các nghị định cũ đã được ban hành trước đây để phù hợp với thực tiễn của đời sống kinh tế - xã hội nước ta |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật dân sự |
Chronological subdivision |
2003 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật dân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật thủy sản |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|