000 -LEADER |
fixed length control field |
01493nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002030 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
Q |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy định pháp luật về giá các loại đất |
Statement of responsibility, etc. |
;Phạm Việt, Nguyễn Tùng Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có in hình Quốc Huy |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này là cung cấp các thông tin văn bản pháp luật mới nhất về đất đai và quản lý giá bao gồm luật đất đai năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 và các nghị định, thông tư như : Nghị định số 188/2004/NĐ-CP ngày 16-11-2004, nghị định 123/2007/NĐ-CP ngày 27-7-2007, nghị định số1735/QĐ-TTg ngày 01-12-2008, nghị định số 69/2009/NĐ-CP ngày13-8-2009, nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25-12-2003, nghị định số 75/2008?NĐ-CP ngày 09-6-2008 và các thông tư số 145/2007/TT-BTC ngày 06-12-2007, thông tư liên tịch số 02/2010/TTLT-BTNMT-BTC ngày 08-01-2010 của Bộ Tài nguyên và Môi trường... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
General subdivision |
Khía cạnh kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đất đai |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|