000 -LEADER |
fixed length control field |
01653nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002036 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105605.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trọng Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi và đáp môn học đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trọng Phúc...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
262tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dưới nhan đề tên sách có ghi dòng chữ :( Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên nghành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm các câu hỏi và câu trả lời được sắp xếp theo nội dung, trình tự phù hợp với chương trình môn học, bảo đảm tính cơ bản, hệ thống, cô đọng, nhằm đáp ứng yêu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên nghành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh Về bộ môn " Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam" |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Form subdivision |
Sổ tay cẩm nang |
General subdivision |
Chính trị và chính quyền |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Việt Nam. Đảng Cộng sản |
Form subdivision |
Hỏi đáp môn học |
General subdivision |
Đường lối cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng Cộng sản Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|