000 -LEADER |
fixed length control field |
01453nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000204 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103949.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
29.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
540 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Văn Đảm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa học đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Văn Đảm, Nguyễn Tiến Quý, Vũ Văn Xoan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
192tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông Nghiệp I Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Những khái niệm và định luật hóa học cơ bản. Tốc độ phản ứng và cân bằng hóa học. Dung dịch. Các chất vô cơ. Hóa học môi trường |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng cho sinh viên ngành Quản lý đất đai |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học đai cương |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Định luật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học môi trường |
General subdivision |
Vô cơ |
-- |
Dung dịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vô cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dung dịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Định luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tiến Quý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Văn Soan |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|