Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Một số quy định về Chính sách của Chính phủ liên quan đến lĩnh vực phát triển Nông nghiệp, Nông thôn (Biểu ghi số 2044)

000 -LEADER
fixed length control field 01275nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002044
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093452.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.18
Item number M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Một số quy định về Chính sách của Chính phủ liên quan đến lĩnh vực phát triển Nông nghiệp, Nông thôn
Statement of responsibility, etc. ;Phạm Việt, Thu Hòa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 281tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trên đầu trang bìa có in hình Quốc Huy
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm các nghị định, nghị quyết của Chính phủ về các lĩnh vực như khuyến nông, phát triển các nghành nghề nông thôn, chăn nuôi, khai thác thủy sản, bảo vệ và phát triển rừng, tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Quản lý
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách Nông nghiệp, Nông thôn
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp, Nông thôn
General subdivision Chính sách Nhà nước
Geographic subdivision Việt nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn Việt Nam
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007319 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007320 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007321 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha