000 -LEADER |
fixed length control field |
01275nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002044 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093452.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.18 |
Item number |
M |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số quy định về Chính sách của Chính phủ liên quan đến lĩnh vực phát triển Nông nghiệp, Nông thôn |
Statement of responsibility, etc. |
;Phạm Việt, Thu Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
281tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trên đầu trang bìa có in hình Quốc Huy |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm các nghị định, nghị quyết của Chính phủ về các lĩnh vực như khuyến nông, phát triển các nghành nghề nông thôn, chăn nuôi, khai thác thủy sản, bảo vệ và phát triển rừng, tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Quản lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách Nông nghiệp, Nông thôn |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp, Nông thôn |
General subdivision |
Chính sách Nhà nước |
Geographic subdivision |
Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|