000 -LEADER |
fixed length control field |
01310nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002046 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093453.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.18 |
Item number |
Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đảng, Bác Hồ với vấn đề tam nông |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Tuấn sưu tầm và tuyển chọn; Phan Minh Hằng biên tập nội dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Chính trị - Hành chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
278tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm có: Hội nghị Trung ương lần thứ bảy Khóa X về nông nghiệp, nông dân, nông thôn. Đảng Công sản Việt Nam với vấn đề tam nông về thực trạng Nông nghiệp, Nông dân, Nông thôn ở Việt Nam, quan điểm, mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp. Hồ Chí Minh với vấn đề nông nghiệp, Hồ Chí Minh với vấn đề nông dân, Hồ Chí Minh với vấn đề nông thôn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Quản lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Chính sách Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|