000 -LEADER |
fixed length control field |
01634nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002048 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511132951.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2006/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Ngọc Diệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tập đoàn giống lúa mới trong vụ hè thu 2005 và đông xuân tại trại giống lúa thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Ngọc Diệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển, đặc điểm hình thái, khả năng cho năng suất, khả năng chống chịu sâu bệnh hại, và điều kiện bất thuận. Nghiên cứu chất lượng gạo của các giống có triển vọng trong vụ đông xuân và hè thu ở tỉnh Quảng Trị. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng, phát triển |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
606201 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |