Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Truyền động thủy lực và khí nén (Biểu ghi số 205)

000 -LEADER
fixed length control field 01653nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000205
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091311.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 130.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.26
Item number T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Truyền động thủy lực và khí nén
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Bùi Hải Triều...[Và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 432tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.131
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình giới thiệu những kiến thức cơ bản nhất trong kỹ thuật thủy lực, như các cơ sở vật lý và kỹ thuật của thủy lực và khí nén, các nguyên tắc cấu tạo và các tính chất hoạt động cơ bản của các phần tử cấu trúc như bơm dầu, máy nén khí, các van điều khiển, các động cơ và các xi lanh lực.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lý học ứng dụng
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Khí nén
-- Thủy lực
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lý học ứng dụng
General subdivision Van điều khiển
-- Xi lanh lực
-- Bơm dầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xi lanh lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Van điều khiển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bơm dầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí nén
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy lực
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hải Triều
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp I
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.001299 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 1 NL.001298 2021-06-30 2021-06-17 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 1 NL.001300 2020-08-04 2020-07-24 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.001301 2019-11-13 2019-10-28 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.001302 2020-08-04 2020-07-23 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha