000 -LEADER |
fixed length control field |
01782nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002055 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511132954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2007/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Diệu Hòa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các liều lượng phân bón trong canh tác lúa đối với giống Hẻo Núp trên vùng đất ven biển huyện Quảng Điền - Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Diệu Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2007. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 92 - 98) và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luận văn nghiên cứu thực trạng sử dụng phân bón của người dân đối với giống lúa địa phương trên địa bàn huyện Quảng Điền. Xác định một số liều lượng phân bón hợp lý cho người dân nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm đối với giống lúa địa phương ở đất ven biển huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa Hẻo Núp |
Form subdivision |
Nghiên cứu |
General subdivision |
Xác định |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa Hẻo Núp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
606201 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |