000 -LEADER |
fixed length control field |
01488nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002056 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511132954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2008/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo nghiệm một số giống lúa mới trong năm 2007 - 2008 tại Hà Tĩnh |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Duy Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
130tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Lệ. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2008. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 113 - 117) và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo nghiệm, đánh giá một số đặc điểm nông sinh học của một số giống lúa mới và bước đầu chọn lọc đề xuất một số giống có triển vọng cho các vụ khảo nghiệm tiếp theo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Giống |
Chronological subdivision |
2007-2008 |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khảo nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
606201 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |