000 -LEADER |
fixed length control field |
01511nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002057 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511132955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2008/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Minh Vương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng thích nghi của tập đoàn giống lúa nhập nội tại Kim Long - Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Minh Vương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2008. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 101 - 104) và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, khảo sát, đánh giá đặc điểm cơ bản của tập đoàn giống lúa nhập nội, chọn ra giống thích hợp với điều kiện sinh thái của từng vùng để đưa vào sản xuất những giống tốt có chất lượng cao. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Giống |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
606201 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |