000 -LEADER |
fixed length control field |
01878nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002058 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511132956.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2008/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái, Thị Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của liều lượng lân bón đến động thái lân dễ tiêu trong đất, khả năng thu hút lân và năng suất của lúa trên đất phù sa sông Hương tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Thái Thị Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2008. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 98 - 101) và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định ảnh hưởng của liều lượng lân bón đến động thái lân dễ tiêu trong đất phù sa sông Hương, khả năng thu hút lân qua một số thời kỳ sinh trưởng và phát triển của cây lúa trên đất phù sa sông Hương của tỉnh Thừa Thiên Huế. Tìm ra mối liên hệ giữa lân dễ tiêu trong đất và khả năng thu hút lân của lúa, ảnh hưởng đến khả năng cho năng suất và hiệu quả của phân bón |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Phân bón |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phù sa |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
606201 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |