000 -LEADER |
fixed length control field |
02048nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002059 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511132956.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2009/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Vĩnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của các liều lượng phân đạm, lân và kali đến tình hình sinh trưởng phát triển và sâu bệnh hại lúa trên đất phù sa cổ tỉnh Quảng Ngãi vụ đông xuân 2008 - 2009 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Vĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
110tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2009. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 106 - 110) và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luận văn nghiên cứu liều lượng phân đạm, lân và kali khác nhau đến sự sinh trưởng và phát triển của lúa trên đất phù sa cổ tại Quảng Ngãi. Nghiên cứu liều lượng phân đạm, lân và kali khác nhau đến sự phát sinh và gây hại của một số đối tượng sâu bệnh chính trên cây lúa trong vụ. Xác định liều lượng đạm, lân, kali thích hợp nhằm hạn chế sự gây của sâu bệnh nhưng vẫn cho năng suất cao và có hiệu quả kinh tế để khuyến cáo nông dân áp dụng vào sản xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xác định |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lân (Phân bón) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đạm (Phân bón) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kali (Phân bón) |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
606201 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |