000 -LEADER |
fixed length control field |
01849nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002064 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511133002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến các giống lúa chất lượng trên đất phù sa huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình năm 2009 và 2010 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
[k.nh.x.b] |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bản đánh máy |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn (Thạc sĩ khoa học nông nghiệp)-- Đại học Nông Lâm Huế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 81 - 87) và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luận văn nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến năng suất và phẩm chất của các giống lúa chất lượng. Đánh giá ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến một số đặc tính hóa học của đất phù sa. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các tổ hợp phân bón cho các giống lúa chất lượng. Đề xuất tổ hợp phân bón hợp lý cho giống lúa chất lượng trên đất phù sa huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Nghiên cứu |
General subdivision |
Phân bón |
Geographic subdivision |
Quảng Bình (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phù sa |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
606201 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |