000 -LEADER |
fixed length control field |
01821nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002066 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511133003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2004/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Lê Duy Lâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định yếu tố dinh dưỡng chính hạn chế năng suất lạc trên đất nâu đỏ BaZan tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Lê Duy Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (đồ thị) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2004. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo( Tr. 86 - 88). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luận văn nghiên cứu yếu tố dinh dưỡng chính (NPK) hạn chế năng suất lạc trên đất đỏ Bazan Quảng Trị nhằm sử dụng phân bón cân đối và hợp lý cho lạc để tăng năng suất, phẩm chất và hiệu quả của việc sử dụng phân bón, tăng thu nhập cho người nông dân đồng thời cải thiện độ phì nhiêu của đất, bổ sung kịp thời sự thiếu hụt các yếu tố dinh dưỡng trong đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Yếu tố dinh dưỡng |
-- |
Đất nâu đỏ Bazan |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
4.01.01 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |