Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số dòng, giống lạc mới ở tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2067)

000 -LEADER
fixed length control field 01688nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002067
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511133003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2005/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Kim Toản
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số dòng, giống lạc mới ở tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Kim Toản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Tiến Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm Huế, 2005.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận văn nghiên cứu xác định một số dòng, giống lạc mới có năng suất cao, phẩm chất tốt thích hợp với điều kiện sinh thái của tỉnh Thừa Thiên Huế. Tìm hiểu một số chỉ tiêu sinh lý, sinh trưởng ảnh hưởng đến năng suất các dòng và giống lạc mới trong điều kiện sinh thái của tỉnh Thừa Thiên Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lạc
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
915 ## -
-- Trồng trọt
-- 4.01.01
-- Trường Đại học Nông Lâm Huế
-- Đại học Huế
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00084 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha