Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hồ Chí Minh Anh hùng giải phóng dân tộc = Ho Chi Minh - The Nationnal Liberation Hero. (Biểu ghi số 2068)

000 -LEADER
fixed length control field 01664nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002068
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105609.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 295.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 627 1
Item number H
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Báo Điện tử Đảng Cộng sản Việt nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hồ Chí Minh Anh hùng giải phóng dân tộc = Ho Chi Minh - The Nationnal Liberation Hero.
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Hồ Chí Minh Anh hùng giải phóng dân tộc
Remainder of title Ho Chi Minh - The National Liberation Hero.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 261tr.
Other physical details Minh họa: Ảnh đen trắng, bút tích các bản thảo di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh
Dimensions 26cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dưới tên sách có ghi:Những hình ảnh chọn lọc - Selected Photos
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm một số lượng khá lớn các tấm ảnh tư liệu quý được sắp xếp có hệ thống, theo trình tự lịch sử và với những lời chú giải cô đọng, cuốn sách thể hiện một cách sinh động, phong phú cuộc đời và sự nghiệp vĩ đại của Bác, đặc biệt làm nổi bật chủ đề: Hồ Chí Minh - vị Anh hùng giải phóng dân tộc tiêu biểu trong lịch sử dân tộc Việt Nam và của thế giới trong thế kỷ XX
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hồ Chí Minh
Chronological subdivision 1890 - 1969
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hồ Chí Minh
Form subdivision Trích dẫn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ tịch Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bác Hồ
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030142 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028981 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha