Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Sinh thái môi trường (Biểu ghi số 207)

000 -LEADER
fixed length control field 01260nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000207
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091312.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.5
Item number S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Sinh thái môi trường
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Phạm Văn Phê...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 204tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Sinh thái học đại cương. Tài nguyên môi trường
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng khối Nông- Lâm- Ngư nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh thái môi trường
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, thế Ân
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Danh Thìn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Phê
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Viên
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp I-Hà Nội
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001318 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001319 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001320 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001321 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001322 2018-11-21 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-14

Powered by Koha