Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định liều lượng lân thích hợp cho cây lạc trong mô hình nông lâm kết hợp (Biểu ghi số 2071)

000 -LEADER
fixed length control field 01410nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002071
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511133005.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2007/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lan Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định liều lượng lân thích hợp cho cây lạc trong mô hình nông lâm kết hợp
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lan Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Dương Viết Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn (Thạc sĩ khoa học nông nghiệp)-- Đại học Nông Lâm Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận văn nghiên cứu xác định liều lượng phân lân thích hợp bón cho cây lạc trên đất xám bạc màu và vai trò cải tạo đất của cây lạc trong mô hình nông lâm kết hợp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lạc
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xác định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Liều lượng lân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông lâm kết hợp
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
915 ## -
-- Trồng trọt
-- 60.62.01
-- Trường Đại học Nông Lâm Huế
-- Đại học Huế
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00115 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha