Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm Polyme siêu hấp thụ nước (AMS-1) đến sinh trưởng , phát triển và năng suất lạc trên vùng đất đồi tại tỉnh Thừa Thiên Huế trong vụ Hè Thu 2006 và vụ Xuân Hè 2007 (Record no. 2079)

000 -LEADER
fixed length control field 01806nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002079
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511133010.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2007/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Minh Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm Polyme siêu hấp thụ nước (AMS-1) đến sinh trưởng , phát triển và năng suất lạc trên vùng đất đồi tại tỉnh Thừa Thiên Huế trong vụ Hè Thu 2006 và vụ Xuân Hè 2007
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Từ Minh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 93tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Tiến Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2007.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 90 - 93) và phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu ảnh hưởng của các liều lượng chất hấp thụ nước đến sinh trưởng, phát triển và năng suất lạc. Tìm ra được liều lượng chất siêu hấp thụ nước phù hợp cho lạc sinh trưởng, phát triển tốt có năng suất cao. Đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng chế phẩm cho cây lạc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lạc
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng chế phẩm
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
915 ## -
-- Trồng trọt
-- 60.62.01
-- Trường Đại học Nông Lâm Huế
-- Đại học Huế
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00116 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha