000 -LEADER |
fixed length control field |
01234nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002081 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511133014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.07 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thủy, Ngân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về chính sách, chế độ đối với giáo viên, cán bộ, công nhân viên nghành giáo dục và đào tạo |
Statement of responsibility, etc. |
Thủy Ngân (Sưu tầm và biên soạn) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
632tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Quan điểm của Đảng và nhà nước về Giáo dục và Đào tạo. Chế độ chính sách về tiền lương, đã ngộ. Chế độ bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế. Các văn bản quy phạm pháp luật đối với các trường ngoài công lập |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
General subdivision |
Chính sách nhà nước |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
General subdivision |
Luật và Pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý giáo dục |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |