000 -LEADER |
fixed length control field |
01910nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002086 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511133017.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2008/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hương Lê |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo nghiệm một số giống lạc có triển vọng trong vụ Xuân 2008 trên đất cát pha và đất phù sa không được bồi hằng năm tại Nghệ An |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hương Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Khánh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2008. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 87 - 91) và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
So sánh, đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, sự thích ứng và cho năng suất của một số giống lạc mới trong điều kiện vụ xuân trên đất cát pha và phù sa không được bồi hằng năm tại Nghệ An. Tuyển chọn một số giống lạc có triển vọng về năng suất, phẩm chất và thích ứng với điều kiện tự nhiên tại địa phương nhằm bổ sung vào cơ cấu giống phục vụ sản xuất đại trà, thay thế dần những giống đã bị thoái hóa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Giống |
Geographic subdivision |
Nghệ An (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát pha |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phù sa |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
60.62.01 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |