000 -LEADER |
fixed length control field |
01718nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000209 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091312.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
52.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Song |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kinh tế tài nguyên môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên, Nguyễn Văn Song, Vũ Thi Phương Thụy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Những vấn đề cơ bản về khoa học Kinh tế tài nguyên môi trường. Môi trường phát triển. Kinh tế tài nguyên có thể tái tạo. Kinh tế tài nguyên không thể tái tạo. Kinh tế ô nhiễm môi trường. Các phương pháp đánh giá giá trị tài nguyên môi trường và ô nhiễm môi trường. Tài nguyên môi trường trong nông nghiệp và phát triển kinh tế nông nghiệp sinh thái. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế tài nguyên |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Gía trị tài nguyên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên môi trường |
General subdivision |
Ô nhiễm |
-- |
Tái tạo |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế tài nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô nhiễm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tái tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gía trị tài nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Phương Thụy |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|