Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tình hình sử dụng giống lạc và khảo nghiệm sản xuất giống lạc mới L14 ở 3 vùng sinh thái của tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2093)

000 -LEADER
fixed length control field 01864nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002093
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511133021.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2008/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Phương Đông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tình hình sử dụng giống lạc và khảo nghiệm sản xuất giống lạc mới L14 ở 3 vùng sinh thái của tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Kỹ thuật trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Hồ Thị Phương Đông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trương Văn Tuyển
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2008.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 61 - 62) và phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát tình hình sử dụng một số giống lạc mới và thay đổi cơ cấu giống lạc tại các vùng sản xuất lạc điển hình của tỉnh Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu tình hình sử dụng giống lạc tại nông hộ và đánh giá đặc điểm sinh trưởng, phát triển, hiệu quả kinh tế của các giống lạc trong vùng sản xuất lạc trọng điểm của tỉnh để có định hướng chuyển đổi cơ cấu giống lạc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lạc
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
-- Giống
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khảo nghiệm
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
915 ## -
-- Trồng trọt
-- 60.62.01
-- Trường Đại học Nông Lâm Huế
-- Đại học Huế
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00126 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha