000 -LEADER |
fixed length control field |
01661nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002099 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511133026.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2009/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Ly Na |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc bón thiếu hụt các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng đến năng suất giống lạc Lỳ Tây Nguyên trên đất phù sa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Ly Na |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2009. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr. 90 - 97 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của việc bón thiếu hụt các yếu tố dinh dưỡng đến năng suất giống lạc Lỳ Tây Nguyên trên đất phù sa tại huyện Cam Lộ - tỉnh Quảng Trị góp phần làm cơ sở cho việc xây dựng quy trình bón phân phù hợp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Dinh dưỡng |
Geographic subdivision |
Huyện Cam Lộ (Quảng Trị, Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phù sa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lạc |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
60.62.01 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |