Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Quy hoạch phát triển nông thôn (Biểu ghi số 210)

000 -LEADER
fixed length control field 01645nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000210
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091312.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 76.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.72
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Quy hoạch phát triển nông thôn
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Vũ Thị Bình, Nguyễn Thị Vòng, Đỗ Văn Nhạ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.195-196
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách trình bày hệ thống hóa những lý luận về phát triển nông thôn toàn diện và bền vững. Bao gồm quy hoạch tổng thể, quy hoạch ngành và thực hiện các dự án đầu tư về phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường nhằm nâng cao chất lượng đời sống của người dân nông thôn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển kinh tế nông thôn
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Đầu tư
-- Quy hoạch
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển nông thôn
General subdivision Bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kinh tế nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Văn Nhạ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Vòng
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001332 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001333 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001335 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001336 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001334 2020-12-03 2018-03-15 Sách in 1 2020-11-19

Powered by Koha