000 -LEADER |
fixed length control field |
01861nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002101 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511133029.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2009/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hương Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc bón thiếu hụt các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng đến năng suất giống lạc L14 trên đất phù sa huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình trong vụ Xuân |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Hương Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luận văn nghiên cứu tác dụng của các yếu tố phân bón đạm, lân, kali đối với giống lạc L14, xác định yếu tố hạn chế năng suất của lạc L14. Từ đó, góp phần làm cơ sở cho việc xây dựng quy trình bón phân cân đối và hợp lý cho vùng đất phù sa trồng lạc. Đánh giá một số tính chất hóa học chính của đất phù sa trồng lạc. Đề xuất một số biện pháp để nâng cao hiệu quả kinh tế của việc sản xuất lạc tại Quảng Bình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Bình (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phù sa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
60.62.01 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |