Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Hóa học đất (Biểu ghi số 211)

000 -LEADER
fixed length control field 01521nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000211
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091313.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 72.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.41
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Hóa học đất
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Nguyễn Hữu Thành, Trần Thị Lệ Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Thành phần hóa học của đất. Các khoáng vật của đất. Chất hữu cơ của đất. Dung dịch đất. Hấp thụ đất.Khả năng trao đổi Cation của đất. Các hợp chất nhôm và vấn đề độ chua. Hiện tượng điện hóa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học đất
General subdivision Điện hóa
-- Trao đổi cation
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Hấp thụ
-- Thành phần hóa học
-- Khoáng vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành phần hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trao đổi cation
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hấp thụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoáng vật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Lệ Hà
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001337 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001338 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001341 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001339 2019-05-07 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-22
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001340 2019-05-06 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-23

Powered by Koha