Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Địa chất học (Biểu ghi số 212)

000 -LEADER
fixed length control field 01181nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000212
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091313.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Mùa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Địa chất học
Statement of responsibility, etc. Hoàng Văn Mùa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Một số kiến thức chung về Trái đất và vỏ Trái đất. Thành phần vật chất cấu tạo nên vỏ Trái đất. Các quá trình hoạt động địa chất diễn ra ở vỏ Trái đất. Địa chất và địa hình Việt nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Địa chất học
General subdivision Trái đất
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Địa chất học
Form subdivision Giáo Trình
General subdivision Cấu tạo
-- Trái đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trái đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu tạo
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001342 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001343 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001344 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001345 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001346 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha