Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Thực tập trắc địa 1 (Biểu ghi số 213)

000 -LEADER
fixed length control field 01459nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000213
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091313.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc thời
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Thực tập trắc địa 1
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Nguyễn Khắc Thời, Nguyễn Thị Thu Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 71tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Máy kinh vĩ. Máy và Mia thủy chuẩn. Các dạng do cơ bản. Thiết kế, đo đạc và bình sai đường chuyền kinh vĩ. Đo vẽ chi tiết bằng phương pháp toàn đạc
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trắc địa
General subdivision Phương pháp toàn đạc
-- Đường chuyền kinh vĩ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trắc địa
Form subdivision Giáo trình thực tập
General subdivision Thiết kế đo đạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trắc địa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp toàn đạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đường chuyền kinh vĩ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình thực tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế đo đạc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hiền
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệpI- Hà Nội
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001347 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001348 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001349 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001350 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001351 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha