000 -LEADER |
fixed length control field |
01313nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000214 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091314.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
86.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đàm, Xuân Hoàn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Trắc địa |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên, Đàm Xuân Hoàn, Nguyễn Khắc Thời, Nguyễn Trọng Tuyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.238 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Những kiến thức chung về trắc địa. Đo độ cao. Đo vẽ bình đồ. Tính diện tích. Lý thuyết sai số đo. Bình sai lưới trắc địa khu vực. Bình sai lưới khống chế đo vẽ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trắc địa |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trắc địa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khắc Thời |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trọng Tuyển |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nguyễn Khắc Thời |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|