000 -LEADER |
fixed length control field |
01756nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002143 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105629.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046202608 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.208 999 |
Item number |
Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Kiêm Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Yếu tố biển trầm tích trong văn hóa Raglai |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
297tr. |
Other physical details |
Minh họa :có một số ảnh màu |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.Bìa sau có ghi: Sách Nhà nước tài trợ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Cơ sở lý luận và thực tiễn về tàn tích trong nghiên cứu văn hóa, tọa độ văn hóa Raglai, chủ thể, không gian, thời gian văn hóa. Yếu tố biển trong ngữ văn dân gian Raglai như: Sử thi, hệ thống nhân vật, cốt truyện và ngôn ngữ, truyện cổ, thành ngữ, tục ngữ, ca dao. Yếu tố biển trong các thành tố văn hóa khác của người Raglai như nghệ thuật tạo hình, nhà ở, kiến trúc nhà mồ, phục trang và đồ dùng, nghệ thuật biểu diễn, tín ngưỡng, phong tục, tập quán, hệ thống thần linh, nghi lễ vòng đời, luật tục, trò chơi dân gian, ngôn ngữ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hóa dân gian |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
Geographic subdivision |
Raglai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chamaliaq, Riya Tiẻnq |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|