Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

1000 câu hát đưa em ở Long An (Biểu ghi số 2147)

000 -LEADER
fixed length control field 01615nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002147
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105631.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046203230
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.209 597 81
Item number M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 1000 câu hát đưa em ở Long An
Statement of responsibility, etc. Trịnh Hùng ( Sưu tầm ); Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung )
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233tr.
Other physical details Minh họa :Có danh sách các nghệ nhân ở Long An cung cấp tư liệu
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Bìa sau có ghi: Sách nhà nước tài trợ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này là ghi chép lại những câu hát đưa em mà các bà, các mẹ, các dì còn nhớ trên địa bàn tỉnh Long An để truyền lại cho lớp trẻ những câu hát ầu ơ của mẹ với mong muốn góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc độc đáo của người Việt Nam. 1000 câu hát đưa em ở Long An được chia làm 3 phần: Những câu hát ca ngợi quê hương và tình yêu nam nữ; Những câu hát than thân trách phận; Những câu hát ca ngợi tình nghĩa vợ chồng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa dân gian
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hát ru
General subdivision Văn học dân gian
Geographic subdivision Việt nam
-- Long An
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian Việt Nam
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007340 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha