Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay địa danh Kiên Giang (Biểu ghi số 2148)

000 -LEADER
fixed length control field 01320nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002148
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105631.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046202912
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 915.979 504
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Anh, Động
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay địa danh Kiên Giang
Statement of responsibility, etc. Anh Động; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung )
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 340tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Bìa sau có ghi: Sách Nhà nước tài trợ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách ghi chép có chọn lọc một số địa danh lớn ở Kiên Giang về đặc điểm địa lý - nhân văn, đặc điểm về địa hình - địa thế, một số yếu tố dẫn đến sự hình thành địa danh, địa thế tự nhiên, địa thế nhân tạo
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Địa lý
Geographic subdivision Kiên Giang
-- Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Du lịch
Form subdivision Sổ tay, cẩm nang
Geographic subdivision Kiên Giang
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kiên Giang ( Việt Nam )
General subdivision Địa lý lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý sinh thái
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007341 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha