000 -LEADER |
fixed length control field |
01641nam a2200397Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000215 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091314.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
80.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
Q |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên, Đoàn Công Quỳ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
212tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.221-222 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Cơ sở lý luận của quy hoạch sử dụng đất. Quy hoạch sử dụng đất cấp tỉnh và cấp huyện. Quy hoạch sử dụng đất cấp xã. Ứng dụng toán tối ưu trong quy hoạch sử dụng đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy hoạch sử dụng đất |
General subdivision |
Quy hoạch cấp huyện |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy hoạch sử dụng đất |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Quy hoạch cấp tỉnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy hoạch sử dụng đất |
General subdivision |
Quy hoạch cấp xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch cấp tỉnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch cấp xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch cấp huyện |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Vòng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Tám |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Công Quỳ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Bình |
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp I |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|